A SERVICE OF

logo

4 Gn tông đơ khp vo my (bn s nghe một
ting cch). Bây gi tông đơ đ sn sng s
dng.
5 Nhn nt bt/tt một ln đ kch hot tông đơ.

1 Tt my co râu.
2 Tho tông đơ bng cch n nt nh ln na v
ko tông đơ ra khi my.
3 Lp bộ phn co vo li trong my.

Nếu bn dự định đi du lịch hoặc ct gi my trong
mt thi gian di, bn có thể khóa my. Khóa du lịch
ngăn việc tnh c bật my.

1 Nhn nt bt/tt trong 3 giây. Mô-tơ s tt.
2 Ch bo kha du lch ä, biu tưng cha kha
mu vng, nhp nhy 3-4 ln v sau đ sng liên
tc trong 4 giây. Lc ny, kha du lch đ đưc
bt.
Biểu tưng cha khóa mu vng biến mt.

1 Nhn nt bt/tt t nht trong 3 giây. Biu
tưng cha kha mu vng bt sng.
2 Biu tưng cha kha mu vng nhp nhy 3-4
ln. Sau đ, động cơ bt đu hot động cho bit
my đ đưc m kha. Lc ny my đ sn
sng đ s dng li.
Biểu tưng cha khóa mu vng biến mt.
108